Nghiên cứu hiệu ứng sai hình nhiễm sắc thể ở tế bào lympho người dưới tác động của bức xạ ion hoá và một số hoá chất dùng trong nông nghiệp (ID: 14018)

000 -LEADER
fixed length control field 01455nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00248878
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009150106.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 572.8
Item number NGH305C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number E74
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Quế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hiệu ứng sai hình nhiễm sắc thể ở tế bào lympho người dưới tác động của bức xạ ion hoá và một số hoá chất dùng trong nông nghiệp
Remainder of title LATS sinh học: 1.05.06
Statement of responsibility, etc. Trần Quế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 131tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Khoa học Tự nhiên
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 109-131
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Qui luật phân bố và mối quan hệ định lượng giữa tần số sai hình nhiễm sắc thể in vitro tế bào lympho với liều lượng, suất liều, bản chất và sự truyền năng lượng tuyến tính của bức xạ ion hoá. Một số đặc điểm sai hình nhiễm sắc thể do bức xạ ion hoá và hoá chất nông nghiệp gây ra và các dữ liệu phục vụ cho cảnh báo về môi trường
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhiễm sắc thể
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di truyền học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tế bào lympho
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NGUYỄN MINH THỤC
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 572.8 NGH305C 63DTV54025SC.10 2024-10-09 2024-10-09 Tai lieu