Viện KHCN xây dựng chặng đường 45 năm (ID: 1402)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00524nta a22001818a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 611080 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111229.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140528s ||||||viesd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 354.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Duy Tiến |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Viện KHCN xây dựng chặng đường 45 năm |
Statement of responsibility, etc. | Cao Duy Tiến, Vũ Thị Ngọc Vân |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thành tựu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | btktvqg |
Topical term or geographic name entry element | Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
-- | cViện KHCN Xây dựng |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Xây dựng |
Related parts | 2008. - Số 5. - Tr.53-54 |
934 ## - | |
-- | DV0109 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.