Đa dạng sinh học với phát triển du lịch sinh thái ở Việt Nam (ID: 14020)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00558nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 375394 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241009150207.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080715s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U51 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đa dạng sinh học với phát triển du lịch sinh thái ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Minh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Du lịch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đa dạng sinh học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Du lịch sinh thái |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Nguyễn Thị Huế |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Du lịch Việt Nam |
Related parts | 2005. - Số 11. - tr.24, 44 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.