Giáo trình Lập trình căn bản trên ngôn ngữ lập trình C (ID: 14022)

000 -LEADER
fixed length control field 01362aam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00935176
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009150231.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220223s2021 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043428285
Terms of availability 90000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.1330711
Item number GI-108T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Lập trình căn bản trên ngôn ngữ lập trình C
Statement of responsibility, etc. Phan Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỵ, Lê Cẩm Tú, Giang Thị Thu Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 178 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghệ Đông Á. Khoa Công nghệ thông tin
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm cơ bản về lập trình; giới thiệu tổng quan về ngôn ngữ C; cấu trúc điều kiện; chương trình con; kiểu dữ liệu mảng; con trỏ; xâu ký tự; kiểu dữ liệu cấu trúc; kiểu dữ liệu tệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ C
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ lập trình
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thị Thu Hiền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Cẩm Tú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thanh Thuỵ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Thanh Đức
Relator term ch.b.
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 505571
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 005.1330711 GI-108T 63DTV54034SC.09 2024-10-09 2024-10-09 Giáo trình