000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009150338.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048895433 |
Terms of availability |
400000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
181.112 |
Item number |
KH455H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Bội Châu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khổng học đăng |
Remainder of title |
乳學燈 : Theo bản in của Khai Trí 1973 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Bội Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1175tr. |
Other physical details |
Trọn bộ. - 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bút danh tác giả: Sào Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tác giả diễn dịch lại Tứ thư theo quan điểm mới, có liên hệ với lịch sử Trung Quốc, Việt Nam và một số quốc gia khác; đồng thời chỉ ra những yếu tố tích cực, phê phán những cái tiêu cực trong tư tưởng Nho giáo, rút ra bài học kinh nghiệm đem ứng dụng vào thực tiễn cách mạng nước ta |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học phương Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tứ thư |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thảo Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |