000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009150346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
1,10đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Chí Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyền thống anh hùng dân tộc trong loại hình tự sự dân gian Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Chí Minh, Lê Duẩn, Trường Chinh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
270tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn học |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các bài của nhiều tác giả phân tích truyền thống anh hùng dân tộc trong loại hình tự sự dân gian Việt Nam, thần thoại, truyền thuyết, trường ca, truyện cổ lịch sử...từ đó rút ra nguyên lí về triết học học, lịch sử tư tưởng, đạo đức học, mỹ học... phục vụ cuộc cách mạng văn hoá và tư tưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
-- |
Truyền thống anh hùng |
-- |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
nguyễn thị tuyết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |