Chính sách đối ngoại của Đảng cộng sản Việt Nam với khu vực Đông Nam Á từ năm 1995 đến năm 2006 (ID: 14026)

000 -LEADER
fixed length control field 01465aam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00458111
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009150351.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110324s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 324.25970755
Item number CH312S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Hoàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chính sách đối ngoại của Đảng cộng sản Việt Nam với khu vực Đông Nam Á từ năm 1995 đến năm 2006
Remainder of title LATS Lịch sử: 62.22.56.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hoàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 20/02/2011
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 201-217. - Phụ lục: tr. 218-299
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày và phân tích chính sách đối ngoại của Đảng cộng sản Việt Nam với khu vực Đông Nam Á từ năm 1995 đến 2006. Những thành tựu, hạn chế và bài học kinh nghiệm chủ yếu trong quan hệ giữa Việt Nam với các nước Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đảng cộng sản Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính sách đối ngoại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Mỹ Ngân
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 324.25970755 CH312S 63DTV54016Sa.01 2024-10-09 2024-10-09 Tai lieu