000 -LEADER |
fixed length control field |
01465aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00458111 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009150351.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110324s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
324.25970755 |
Item number |
CH312S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hoàn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chính sách đối ngoại của Đảng cộng sản Việt Nam với khu vực Đông Nam Á từ năm 1995 đến năm 2006 |
Remainder of title |
LATS Lịch sử: 62.22.56.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 20/02/2011 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 201-217. - Phụ lục: tr. 218-299 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày và phân tích chính sách đối ngoại của Đảng cộng sản Việt Nam với khu vực Đông Nam Á từ năm 1995 đến 2006. Những thành tựu, hạn chế và bài học kinh nghiệm chủ yếu trong quan hệ giữa Việt Nam với các nước Đông Nam Á |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng cộng sản Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách đối ngoại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Mỹ Ngân |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |