000 -LEADER |
fixed length control field |
01240aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00931943 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009150848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220119s2021 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049246531 |
Terms of availability |
225000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.1330711 |
Item number |
GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Lập trình Java |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Quang Dũng (ch.b.), Trần Trung Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xi, 247 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 246 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về ngôn ngữ lập trình Java, các cấu trúc lập trình căn bản trong Java, lớp và đối tượng, đặc điểm hướng đối tượng trong Java, xử lý ngoại lệ, luồng và tập tin, thiết kế giao diện người dùng, lập trình với cơ sở dữ liệu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ lập trình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ Java |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Thu Hiền |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
503995 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TW |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |