"Mộ Cát" cố gắng tiếp cận đề tài hiện đại của nhà hats Tuồng Việt Nam (ID: 1403)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00582nta a22001818a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 606549 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111229.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140528s ||||||viesd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 792.509597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Ngọc |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | "Mộ Cát" cố gắng tiếp cận đề tài hiện đại của nhà hats Tuồng Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Ngọc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | btktvqg |
Topical term or geographic name entry element | Vở diễn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nghệ thuật truyền thống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tuồng |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | btktvqg |
Geographic name | Việt Nam |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Toàn cảnh Sự kiện - Dư luận |
Related parts | 2007.- Số 208. -Tr.52-53 |
934 ## - | |
-- | DV0585 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.