000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009151416.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
16,50đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Quang Nhơn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Quang Nhơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
473tr |
Dimensions |
19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Văn học Việt Nam |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục tr. 462-473 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm xã hội và văn hoá của các dân tộc ít người. Lịch sử của ngành nghiên cứu văn hoá dân gian các dân tộc ít người VN. Một số thể loại văn học dân gian tiêu biểu: thần thoại, truyện cổ tích, thơ ca, sử thi, truyện thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
truyện cổ tích |
-- |
thần thoại |
-- |
dân tộc ít người |
-- |
Văn học dân gian |
-- |
thơ |
-- |
sử thi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
nguyễn thị tuyết dương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |