22 quy luật bất biến trong marketing (ID: 14037)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01240aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00899953 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241009151438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210331s2020 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043120905 |
Terms of availability | 78000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 658.8 |
Item number | H103M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ries, Al |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 22 quy luật bất biến trong marketing |
Remainder of title | = The 22 immutable laws of marketing |
Statement of responsibility, etc. | Al Ries, Jack Trout ; Dịch: Đoan Trang, Khánh Vy |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 11 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nội dung 22 quy luật marketing cơ bản có khả năng chi phối, quyết định quan trọng đến sự thành bại trong kinh doanh như: Quy luật tiên phong, chủng loại, ghi nhớ, nhận thức, tập trung, độc quyền, nấc thang, song đôi, đối nghịch, phân chia, viễn cảnh... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiếp thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh doanh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoan Trang |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trout, Jack |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khánh Vy |
Relator term | dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 484036 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | DP |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.