000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009151709.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045879313 |
Terms of availability |
185000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
530.01 |
Item number |
Đ108C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Capra, Fritjof |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đạo của vật lý |
Remainder of title |
Một khám phá mới về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại & đạo học phương Đông |
Statement of responsibility, etc. |
Fritjof Capra ; Nguyễn Tường Bách biên dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
481tr. |
Other physical details |
hình vẽ, ảnh |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: The tao of physics |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 464-481 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một khám phá mới về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương Đông. Đưa ra một cái nhìn tổng thể về thành tựu của vật lý học cũng như những tương đồng nổi bật của nó với các triết lý phương Đông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Huyền bí |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thảo Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |