000 -LEADER |
fixed length control field |
01494nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00213065 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009152038.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2003 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0310 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
502 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
B1 |
Item number |
B108V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thạc Cán |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thạc Cán, Trương Quang Học, Phan Quang Dũng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
411tr |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Ban Khoa giáo Trung ương ... - Thư mục: tr. 407-410 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những thách thức môi trường trong quá trình toàn cầu hoá; những vấn đề về môi trường nước ta hiện nay, nhất là tình trạng suy thoái đa dạng sinh học, ô nhiễm môi trường tác động đến sự phát triển kinh tế xã hội cùng một số giải pháp, kiến nghị nhằm quản lý tốt môi trường, bảo đảm phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Ngọc Đăng |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Quang Dũng |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Năng |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Quang Học |
Relator term |
Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
153572 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |