000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009152508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ninh Viết Giao |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Về văn học dân gian Nghệ Tĩnh |
Statement of responsibility, etc. |
Ninh Viết Giao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Vinh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nghệ Tĩnh |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Giới thiệu vài nét về văn học dân gian ở Nghệ Tĩnh; hát ví, hát dặm, ca dao tục ngữ của ngư dân miền biển và các nghề thủ công; một số thủ tục của một cuộc hát phường vải, và hào độ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ Tĩnh |
-- |
địa chí |
-- |
Văn học dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
nguyễn thị tuyết dương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |