Các biện pháp giảm lượng phát thải từ ôtô - xe máy (ID: 1405)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01504aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111229.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00630258 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140929s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046703082 |
Terms of availability | 130000đ |
-- | 300b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 629.25 |
Item number | C101B |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các biện pháp giảm lượng phát thải từ ôtô - xe máy |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Quang Thập (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Cao Huy Giáp... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 291tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường đại học Sao Đỏ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 290 - 291 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về khí thải của ôtô, xe máy. Kết cấu và nguyên lí của hệ thống điều khiển lập trình trên động cơ đời mới. Các biện pháp kỹ thuật chung để giảm phát thải độc hại cũng như các thiết bị dùng để kiểm tra, chẩn đoán tình trạng kĩ thuật của ôtô, các thử nghiệm thực tế để đảm bảo tính ổn định và giảm lượng phát thải một cách hiệu quả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xe máy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ôtô |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Khí thải |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giải pháp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Quang Thập |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Huy Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Hoài Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Thuý |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 329572 |
-- | 29/09/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.