Nhân vật xấu xí và tài ba trong truyện cổ tích các dân tộc Việt Nam (ID: 14055)

000 -LEADER
fixed length control field 01278nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00240504
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009163312.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.209597
Item number NH121V
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V3(1)-6
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Huế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhân vật xấu xí và tài ba trong truyện cổ tích các dân tộc Việt Nam
Remainder of title LAPTS Khoa học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Huế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kiểu chuyện và những nhân vật chính của kiểu truyện nhân vật xấu xí mà tài ba; Những mô típ chính trong kết cấu hình tượng nhân vật này, những điểm tương đồng của các nhân vật xấu xí mà tài ba của Việt Nam và nước ngoài
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhân vật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học dân gian
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Truyện cổ tích
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tiểu thuyết
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 398.209597 NH121V 63DTV54033SC.10 2024-10-09 2024-10-09 Tiểu thuyết