000 -LEADER |
fixed length control field |
01278nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00240504 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009163312.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597 |
Item number |
NH121V |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V3(1)-6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhân vật xấu xí và tài ba trong truyện cổ tích các dân tộc Việt Nam |
Remainder of title |
LAPTS Khoa học |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Huế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
173tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kiểu chuyện và những nhân vật chính của kiểu truyện nhân vật xấu xí mà tài ba; Những mô típ chính trong kết cấu hình tượng nhân vật này, những điểm tương đồng của các nhân vật xấu xí mà tài ba của Việt Nam và nước ngoài |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhân vật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học dân gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Truyện cổ tích |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |