000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009174201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-330-558-6 |
Terms of availability |
208000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.840711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Marketing quốc tế |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Phạm Thị Huyền (ch.b.), Trương Đình Chiến, Vũ Trí Dũng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xx, 731 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing. Bộ môn Marketing |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về marketing quốc tế; môi trường marketing quốc tế; các chiến lược marketing quốc tế; các quyết định marketing trên thị trường quốc tế; tổ chức thực hiện và ứng dụng marketing quốc tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
Form subdivision |
Bộ TK TVQG |
General subdivision |
Thương mại quốc tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
thị trường |
Form subdivision |
Bộ TK TVQG |
General subdivision |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
nguyễn đức an |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Lê Thuỳ Hương |
Personal name |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trương Đình Chiến |
Personal name |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |