G.s Trần Từ-G.s Trần Quốc Vượng và vấn đề giáp (ID: 14061)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00690nta a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 371094 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241016134623.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080715s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Duy Thiệu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | G.s Trần Từ-G.s Trần Quốc Vượng và vấn đề giáp |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Duy Thiện |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Làng cổ nông thôn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ cấu tổ chức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Làng xã |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bộ máy nhà nước |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Di sản văn hoá |
Related parts | 2005. - Số 4. - tr.64-67 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.