Đánh giá năng lực quản trị của các doanh nghiệp niêm yết ở Việt Nam (ID: 1407)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00721ata a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111229.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00627112 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140908s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 658.009597 |
Item number | Đ107G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thị Vân Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá năng lực quản trị của các doanh nghiệp niêm yết ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Thị Vân Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đánh giá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quản trị doanh nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Khả năng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2014. - Tháng 4. - Số 8. - tr. 44-46 |
Title | Kinh tế và Dự báo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Hảo |
920 ## - | |
-- | Cao Thị Vân Anh |
934 ## - | |
-- | DV0188 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 0914 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.