Nghiên cứu thực trạng ngộ độc nấm, đặc điểm sinh học, độc tính của một số loài nấm độc thường gặp tại tỉnh Cao Bằng (ID: 1416)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01648aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111230.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00696229 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160509s2016 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 615.952960959712 |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tiến Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thực trạng ngộ độc nấm, đặc điểm sinh học, độc tính của một số loài nấm độc thường gặp tại tỉnh Cao Bằng |
Remainder of title | LATS Y học: 62.72.01.20 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 147tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 30cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Học viện Quân y ; Ngày bảo vệ: 02/02/2016 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục và phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu đánh giá thực trạng ngộ độc nấm độc tại tỉnh Cao Bằng từ năm 2003 đến năm 2009 và kết quả thực trạng ngộ độc nấm sau can thiệp từ năm 2010-2014; xác định đặc điểm hình thành, phân bố của một số loài nấm độc thường gặp tại tỉnh Cao Bằng; xác định độc tính cấp và sự thay đổi một số chỉ tiêu về hoá sinh, huyết học, tim mạch, mô bệnh học dưới ảnh hưởng dịch chiết của nấm độc thường gặp trên động vật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Độc tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nấm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đặc điểm sinh học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngộ độc |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Cao Bằng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Tiến Dũng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.