Ứng dụng mô hình SVAR nghiên cứu kêng truyền dẫn tiền tệ và gợi ý chính sách tiền tệ ở Việt Nam (ID: 1418)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00789ata a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111231.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00698527 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160521s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 332.49597 |
Item number | Ư556D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thị Ý Nhi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng mô hình SVAR nghiên cứu kêng truyền dẫn tiền tệ và gợi ý chính sách tiền tệ ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Thị Ý Nhi, Lê Thu Giang |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiền tệ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kênh truyền dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thu Giang |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2015. - Số 216. - tr. 37-47 |
Title | Tạp chí Kinh tế và Phát triển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Loan |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Cao Thị Ý Nhi |
934 ## - | |
-- | DV0790 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 012016 TDung |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.