000 -LEADER |
fixed length control field |
01511nam a2200277 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190528140304.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
091125s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUSTLIB |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Description conventions |
aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
HD30.4 |
Item number |
.NG527B 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Bích |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiếp tục đổi mới cơ chế quản lý kinh tế và kinh doanh của các doanh nghiệp in (DNNN) do Bộ văn hoá thông tin quản lý trong xu thế hội nhập : |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Bích |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
109 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục (16 tr.) |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày một số vấn đề lý luận về cơ chế quản lý kinh tế và kinh doanh đối với các doanh nghiệp. Đánh giá thực trạng cơ chế quản lý kinh tế ngành và hoạt động sản xuất kinh doanh trong các doanh nghiệp in (DNNN) do Bộ VHTT quản lý. Đưa ra 1 số giải pháp đổi mới cơ chế quản lý trong xu thế hội nhập. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Doanh nghiệp in |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Doanh nghiệp nhà nước |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Bình |
Relator term |
Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|