Khảo sát câu ngắn trong tác phẩm của Nam Cao (ID: 1426)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00692ata a22002058a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111231.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00559971 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130626s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
-- | 14 |
Classification number | 895.92233209 |
Item number | KH108S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khảo sát câu ngắn trong tác phẩm của Nam Cao |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hoa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2009. - Số 8 (166). - tr. 37-39 |
Title | Ngôn ngữ và đời sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | ĐỨC |
-- | HONGHA.ĐỢT1 |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Hoa |
934 ## - | |
-- | DV0636 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.