Nghiên cứu so sánh các quy định của luật hình sự Singapore và luật hình sự Việt Nam (ID: 1429)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00736ata a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111232.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00560371 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130627s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
-- | 14 |
Classification number | 345.59 |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thị Oanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu so sánh các quy định của luật hình sự Singapore và luật hình sự Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Thị Oanh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | So sánh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Luật hình sự |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Qui định |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Xingapo |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2009. - Số 12 (115). - tr. 18-23 |
Title | Tạp chí Luật học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | ĐỨC |
-- | PHUONGDUNG.ĐỢT1 |
920 ## - | |
-- | Cao Thị Oanh |
934 ## - | |
-- | DV0639 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.