Đặc điểm sử dụng đơn vị từ vựng đồng nghĩa trong văn xuôi Nam Cao (ID: 1437)

000 -LEADER
fixed length control field 00550nta a22001818a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 520277
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111232.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130602s ||||||viesd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thuý Liễu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đặc điểm sử dụng đơn vị từ vựng đồng nghĩa trong văn xuôi Nam Cao
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thuý Liễu
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term btktvqg
Personal name Nam Cao
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Từ vựng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Từ đồng nghĩa
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term btktvqg
Topical term or geographic name entry element Văn xuôi
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Title Ngôn ngữ
Related parts 2007. - Số 3. - tr.29-37
934 ## -
-- DV0219

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.