000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230091930.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
709.597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Chu Quang Chứ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mỹ thuật Lý Trần, Mỹ Thuật Phật giáo |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Quang Trứ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thuận Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
487tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tôn giáo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mỹ thuật lý trần với tinh cổ điển chân chính là sự phục hưng văn hóa dân tôc, với một xã hội mang đậm chất quân chủ phật giáo, mỹ thuật lý trần cũng mang đậm tính phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tôn giáo |
-- |
nghệ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |