000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230085932.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
HUC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.777 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Xuân Diệu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguyễn Trãi |
Remainder of title |
chương trình phân ban |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235tr. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Tủ sách văn học trong nhà trường |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuộc đời và tác phẩm của Nguyễn Trãi. Các bài nghiên cứu, bình luận về thơ của ông và các tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
-- |
văn học trung đại |
-- |
phê bình văn học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Gia Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |