Việc sử dụng các phương tiện từ ngữ biểu thị tình thái chỉ độ tin cậy trong tác phẩm của Nam Cao (ID: 1439)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00793nta a22002058a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111232.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00537846 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130603s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
-- | 14 |
Classification number | 495.92201 |
Item number | V303S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Thị Thuý Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việc sử dụng các phương tiện từ ngữ biểu thị tình thái chỉ độ tin cậy trong tác phẩm của Nam Cao |
Statement of responsibility, etc. | Dương Thị Thuý Vinh |
600 07 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nam Cao |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1917-1951 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trợ từ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2009. - Tháng 7. - Số 217. - tr. 22-23 |
Title | Tạp chí Giáo dục |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TÂM |
-- | HIỀN.ĐỢT1 |
920 ## - | |
-- | Dương Thị Thuý Vinh |
934 ## - | |
-- | DV0193 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.