000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230090604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
VV100.0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Đình Thọ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số vấn đề mỹ thuật |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đình Thọ; Phước Sanh; Triểu Đức Đan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
278tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quan điểm mới trong nghệ thuật tạo hình, đặc trưng ngôn ngữ và các chất liệu cụ thể của nghệ thuật tạo hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
mỹ thuật |
-- |
điêu khắc |
-- |
nghệ thuật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |