000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230090724.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M032.51 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Lân Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lân Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
224tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mối quan hệ chặt chẽ giữa vi sinh vật, độ phì nhiêu của đất và năng suất của cây trồng. Vai trò của Vi sinh vật với vòng tuần hoàn cacbon, nito. Phụ lục giới thiệu vài trăm môi trường dinh dưỡng thường dùng để phân lập và nuôi cấy các nhóm vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cacbon |
-- |
dinh dưỡng |
-- |
môi trường |
-- |
nito |
-- |
quang hợp |
-- |
vi sinh vật |
-- |
đất |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Thị Huế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |