000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230090942.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
sfdv |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
201.709 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Ngọc Liên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lược sử Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vì, Trần Thị Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
287tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Asian |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày có hệ thống tập trung phân tích có tính chất chuyên đề: Đông Nam Á một khu vực địa lý lịch sử văn hóa lịch sử hình thành và phát triển. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông Nam Á |
-- |
Asian |
-- |
Asean |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |