Chant de Gloire aux Morts pour la Patrie (ID: 1441)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01034aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111232.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00510908 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130318s1916 ||||||fresd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 782.42160944 |
Item number | CH105T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Fabre, Cécil |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Khúc hát Tôn vinh những người chết cho Tổ quốc : Giọng nữ cao hoặc giọng nam cao... |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chant de Gloire aux Morts pour la Patrie |
Statement of responsibility, etc. | Paroles, musique: Cécil Fabre |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | Auteur |
Date of publication, distribution, etc. | c'1916 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 5 p. |
Dimensions | 34 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Soprano ou ténor. Avec choeurs non obligés |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bài hát Pháp, nhạc và lời của Cécil Fabre: "Vinh quang thuộc về những người chết cho Tổ quốc", sáng tác năm 1916. Dành cho giọng nữ cao, giọng nam cao; với dàn hợp xướng không bắt buộc |
650 7# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bản nhạc |
650 7# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bài hát |
650 7# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Âm nhạc |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Pháp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Hồng |
-- | Đàm |
920 ## - | |
-- | Fabre, Cécil |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.