000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230091110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
355.9(V) |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Quốc Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử quân giới Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
288tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chữa vũ khí, trang bị, nâng cao hiệu quả các phương tiện chiến tranh trong chiến tranh chống Mỹ của ngành Quân giới Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quân giới |
-- |
quân đội |
-- |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |