000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230091211.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
HUCLIB |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
613.2 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Quốc Châu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ẩm thực dưỡng sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
H: Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu lên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh, trà đá, nước ngọt, cà phê sữa. Trình bày sự phân loại theo tiêu chuẩn âm dưỡng của một số thức ăn, thức uống thông thường |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
General subdivision |
Dưỡng sinh |
-- |
phòng bệnh |
-- |
ăn uống |
740 ## - ADDED ENTRY--UNCONTROLLED RELATED/ANALYTICAL TITLE |
Uncontrolled related/analytical title |
Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |