000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230091706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
jbbghj |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Sâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003 |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thăng, Vương Đình Đước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
539tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những công trình nghiên cứu về thuỷ nông, cải tạo đất, môi trường, chỉnh trị sông, bảo vệ bờ biến phòng chông thiên tai
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công trình nghiên cứu, Khoa học công nghệ, số thức ăn, thức uống thông thường. thủy nông, thủy lợi. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |