000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230092111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
895548 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Bình |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thơ quê hương và những lời bình |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
219 |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Thơ quê hương và những lời bình |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tuyển tập các bài nghiên cứu, phân tích các bài thơ về quê hương, đất nước của các tác giả Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bình luận văn học, nghiên cứu văn hóa, thơ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thảo Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |