000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230092400.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Quốc Vượng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quốc Vượng, Trần Ngọc Thêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
984tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan văn hóa Việt Nam. Những tìm tòi và suy ngẫm của tác giả về diễn trình văn hóa, văn hóá dân gian, nghệ thuật, ứng xử, danh nhân văn hóá Việt Nam
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
văn hoá, văn hoá Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |