000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230092624.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
HUCLIB |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
C21 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C21 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trọng Chuyền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học lý thuyết: Giáo trình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
H. Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
234tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tĩnh học, động học và động lực học. Hệ thống tóm tắt phần lý thuyết, các công thức ứng dụng và giới thiệu các bài tập mãu theo phân loại bài toán |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Form subdivision |
giáo trình |
General subdivision |
cơ học |
-- |
cơ học lý thuyết |
-- |
vật lý |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |