Tổ chức và bảo quản tài liệu (ID: 14449)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241230092735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tiến Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổ chức và bảo quản tài liệu |
Remainder of title | Giáo trình |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến Hiển,Kiều Văn Hốt |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 207tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kiến thức cơ bản về tổ chức và bảo quản vốn tài liệu thư viện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình,Thư viện thông tin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD03TV54.01 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Giáo trình | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD03TV54.02 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Giáo trình | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD03TV54.03 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Giáo trình | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD03TV54.04 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Giáo trình | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD03TV54.05 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Giáo trình |