000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230092831.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 v# - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
0 |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
895587 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trãi |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lam Sơn thực lực |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tân Việt |
Date of publication, distribution, etc. |
1945 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
145 |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Lam Sơ thực lực |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ghi chép các sự kiện và diễn biến về cuộc kháng chiến chống quân xâm lược nhà Minh dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi tại vùng Lam Sơn |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mạc Bảo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Sự kiện lịch sử, Thanh Hóa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thảo Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |