000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230093537.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
fefgwg |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật gây thiện cảm |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Thị Uyên Thanh; Nguyễn Anh Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu bí quyết gây thiện cảm qua tiếp xúc ban đầu, 90 giây tạo cảm tình trong bước đầu giao tiếp. Những bí ẩn của giao tiếp sự lắng nghe, vai trò của các giác quan, xu hướng cảm ứng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giao tiếp, tâm lý, ứng xử, nghệ thuật giao tiếp. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |