Điêu giản dị của tình yêu (ID: 14464)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241230093952.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 3 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Pham Ngọc Dương |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Điêu giản dị của tình yêu |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Ngọc Dương,Lê Thảo |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 235tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những câu chuyện cảm động về tình yêu và hạnh phúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyện ngắn,văn học Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD03TV54.16 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Giáo trình | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD03TV54.17 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Giáo trình | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD03TV54.18 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Giáo trình | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD03TV54.19 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Giáo trình | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD03TV54.20 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | Giáo trình |