000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230094028.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ggfwtyg |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Việt Thư |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
10000 mẹo vặt trong âm thực |
Remainder of title |
sô tay nội trợ |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
264 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu hơn 10.000 mẹo vặt và những quyết thông dụng trong ẩm thự/: cách chọn đồ dùng nh bếp, chọn nguyên vật liệu, mua /thực phẩm/ tươi sống, chê thực phẩm, chọn phương pháp nấu nướng và đ khách |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bí quyết, chế biến, nấu ăn, thực phẩm, ẩm thực |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |