000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230094505.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gfregr |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trọng Chuyền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học lý thuyết |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trọng Chuyền |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
234 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tĩnh học, động học và động lực học. Hệ thống hóá tóm tắt phần lý thuyết, các công thức ứng dụng và giới thiệu các bài tập mẫu theo phân loại bài toán |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
cơ học cơ học lý thuyết vật lý giáo trình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |