Bài giảng gốc Kiến trúc máy tính và hệ điều hành (ID: 14478)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250827142348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-79-4526-9 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | TVQG |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 004.25 |
Item number | B103G |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng gốc Kiến trúc máy tính và hệ điều hành |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Minh Ngọc, Hoàng Hữu Sơn, Đào Minh Tâm... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. | 2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 275 tr. |
Other physical details | minh họa |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 275 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp các kiến thức cơ bản về kiến trúc máy tính và hệ điều hành: các khái niệm cơ bản; biểu diễn thông tin trên máy tính; hệ thống máy tính; kỹ thuật xử lý song song và một số cấu trúc máy tính hiện đại; tổng quan về hệ điều hành; quản lý tiến trình; quản lý bộ nhớ; quản lý các tập tin và quản lý hệ thống nhập/xuất; giới thiệu một số hệ điều hành thông dụng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hệ điều hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kiến trúc máy tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quỳnh Anh 64DTV55006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 004.25 B103G | 64DTV55006BM.01 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Giáo trình |