000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827143917.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUC |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
Item number |
T312H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Drucker, Peter F |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tinh hoa quản trị của Drucker |
Remainder of title |
Đúc kết những nội dung tinh hoa nhất, cốt lõi nhất... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2025 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
395 tr |
Dimensions |
23 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chắt lọc những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất từ nhiều tác phẩm... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngo Duy Truong |
Dates associated with a name |
19-07-2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |
Classification part |
658 |
Item part |
T312H |