000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827145120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047797486 |
Terms of availability |
95000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8342 |
Item number |
t312t |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Cao Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tỉnh táo trước quảng cáo |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Đức ; Huỳnh Tú Phương dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
h. |
Name of publisher, distributor, etc. |
thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
269tr |
Dimensions |
20cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Trung: 智商税 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích văn hoá tiêu dùng hiện nay, phân tích lựa chọn sản phẩm của khách hàng và đưa ra cách thức giúp khách hàng suy nghĩ kĩ càng, lựa chọn sản phẩm ưng ý tránh tác động của bùng nổ thông tin quảng cáo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Người tiêu dùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Huỳnh Tú Phương |
Personal name |
Trần An - 64dtv55001 |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tạp chí |