000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827145338.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-82-7700-0 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Xây dựng |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
viet |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
691.0711 |
Item number |
GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Gia Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Vật liệu xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Gia Ngọc, Phạm Thị Vinh Lanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
232 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng. Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 206-221. - Thư mục: tr. 222
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các tính chất chung của vật liệu xây dựng; vật liệu đá thiên nhiên; vật liệu dựng; chất kết dính vô cơ; bê tông và các sản phẩm từ bê tông; vữa xây dựng; gỗ xâyliệu kim loại và các vật liệu khác
|
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Dũng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |