Phân tích một số hiện tượng liên qua đến xã hội – văn hóa trong Chí Phèo và Sống mòn của Nam Cao (ID: 1450)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00842ata a22002058a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111233.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00583544 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131224s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
-- | 14 |
Classification number | 895.92233209 |
Item number | PH121T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Văn Lăng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích một số hiện tượng liên qua đến xã hội – văn hóa trong Chí Phèo và Sống mòn của Nam Cao |
Remainder of title | = An analysis of some social-cultural phenomenon in Nam Cao's works Chi Pheo and Song mon |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Văn Lăng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2013. - Số 6 (212). - tr. 25-27 |
Title | Ngôn ngữ và đời sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | ĐỨC |
-- | HONGHA.ĐỢT2 |
920 ## - | |
-- | Vũ Văn Lăng |
934 ## - | |
-- | DV0636 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.