000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827151029.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-356-602-4 |
Terms of availability |
195000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
659.1 |
Item number |
QU106C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Công Hoài Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quảng cáo không nói láo |
Remainder of title |
Sự thật về quảng cáo dưới góc nhìn khoa học, toàn diện và thực tiễn |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Công Hoài Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
h. |
Name of publisher, distributor, etc. |
dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
346tr |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về ngành quảng cáo hiện nay và một số nội dung của quảng cáo như: Thương hiệu, chiến lược, ý tưởng thông qua những kinh nghiệm thực tế của người làm quảng cáo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
quảng cáo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
trần an -64dtv55001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tạp chí |